CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
238,60+290,30%-2,386%-0,077%+0,39%2,71 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
229,96+279,79%-2,300%-0,131%+0,28%8,60 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
220,07+267,75%-2,201%-0,050%+0,11%1,36 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
143,08+174,08%-1,431%-0,020%+0,08%1,66 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
103,68+126,14%-1,037%+0,005%-0,08%3,12 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
75,81+92,24%-0,758%-0,004%+0,11%1,58 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
71,82+87,39%-0,718%-0,023%+0,20%2,72 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
70,35+85,59%-0,704%-0,024%+0,19%3,32 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
53,83+65,49%-0,538%-0,009%+0,07%1,69 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
41,83+50,89%-0,418%+0,005%-0,06%2,05 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
32,98+40,12%-0,330%-0,021%+0,13%947,01 N--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
32,57+39,63%-0,326%-0,073%+0,27%5,19 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
26,71+32,50%-0,267%+0,005%-0,07%2,47 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
26,48+32,21%-0,265%-0,007%+0,27%1,21 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
26,12+31,78%-0,261%-0,002%+0,12%1,14 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
25,45+30,97%-0,255%+0,005%-0,19%1,05 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
19,92+24,24%-0,199%-0,085%+0,31%338,84 N--
ZEN
BZEN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENUSDT
18,97+23,07%-0,190%-0,025%+0,15%2,73 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
17,65+21,47%-0,176%+0,010%-0,12%2,27 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
13,57+16,51%-0,136%+0,005%-0,11%15,95 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
12,60+15,32%-0,126%+0,005%-0,13%2,61 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
12,17+14,80%-0,122%+0,010%-0,12%996,53 N--
KITE
BKITE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KITEUSDT
11,90+14,47%-0,119%+0,005%+0,03%4,08 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
11,37+13,84%-0,114%-0,002%+0,27%2,57 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
11,33+13,79%-0,113%-0,034%+0,04%242,94 N--