CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
241,41+293,72%-2,414%-0,357%+0,46%1,60 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
211,83+257,73%-2,118%-0,101%+0,35%3,53 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
131,71+160,25%-1,317%-0,031%+0,39%3,01 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
131,32+159,78%-1,313%-0,041%-0,11%1,81 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
80,07+97,41%-0,801%-0,139%+0,41%2,76 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
61,73+75,10%-0,617%-0,076%+0,13%1,72 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
57,93+70,49%-0,579%+0,001%-0,13%10,90 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
51,82+63,05%-0,518%-0,061%+0,13%2,15 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
42,99+52,31%-0,430%-0,114%+0,39%1,71 Tr--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
29,94+36,43%-0,299%+0,005%-0,30%3,41 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
28,31+34,44%-0,283%+0,010%-0,32%2,21 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
26,18+31,85%-0,262%+0,005%-0,07%1,12 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
24,83+30,21%-0,248%-0,248%+0,34%4,38 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
24,74+30,09%-0,247%-0,067%+0,28%1,01 Tr--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
24,46+29,76%-0,245%-0,074%+0,21%5,03 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
18,97+23,07%-0,190%-0,022%+0,22%2,73 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
17,11+20,81%-0,171%+0,000%+0,13%15,98 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
16,61+20,20%-0,166%-0,015%+0,19%2,56 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
13,93+16,95%-0,139%-0,109%+0,26%16,69 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
13,18+16,04%-0,132%+0,002%-0,14%4,73 Tr--
KITE
BKITE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KITEUSDT
11,90+14,47%-0,119%+0,005%-0,17%3,99 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
11,63+14,15%-0,116%-0,014%+0,15%2,40 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
11,04+13,43%-0,110%-0,010%+0,20%9,29 Tr--
ETHFI
BETHFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ETHFIUSDT
9,85+11,99%-0,099%-0,014%+0,12%5,08 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
9,10+11,07%-0,091%-0,032%+0,31%507,75 N--