CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
247,19+300,75%-2,472%+0,001%-0,04%7,07 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
200,06+243,41%-2,001%-0,056%+0,19%2,02 Tr--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
114,25+139,00%-1,142%-0,255%-0,12%4,43 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
95,75+116,50%-0,958%-0,036%+0,19%1,70 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
78,03+94,94%-0,780%-0,366%+0,75%4,16 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
76,14+92,64%-0,761%+0,005%+0,02%732,01 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
55,79+67,88%-0,558%-0,009%+0,31%1,70 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
44,89+54,61%-0,449%+0,002%-0,33%291,81 N--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
42,47+51,68%-0,425%+0,001%-0,11%3,24 Tr--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
41,21+50,14%-0,412%+0,001%-0,06%3,93 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
35,04+42,63%-0,350%+0,003%-0,22%351,15 N--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
30,67+37,31%-0,307%-0,016%+0,12%2,23 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
25,91+31,52%-0,259%+0,001%-0,11%2,85 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
23,27+28,32%-0,233%+0,004%-0,07%983,96 N--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
22,74+27,67%-0,227%-0,014%+0,21%2,42 Tr--
AIXBT
BAIXBT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT
20,72+25,20%-0,207%+0,005%-0,16%1,03 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
20,27+24,66%-0,203%-0,019%+0,14%8,72 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
17,43+21,21%-0,174%-0,027%+0,21%1,02 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
16,36+19,90%-0,164%-0,043%+0,08%2,90 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
14,40+17,52%-0,144%-0,040%+0,33%1,99 Tr--
SKY
BSKY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SKYUSDT
14,30+17,40%-0,143%-0,002%+0,19%1,25 Tr--
ZEN
BZEN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENUSDT
13,64+16,59%-0,136%+0,005%-0,19%2,01 Tr--
PUMP
BPUMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PUMPUSDT
12,93+15,73%-0,129%+0,005%-0,02%17,97 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
11,44+13,92%-0,114%-0,030%+0,32%2,49 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
9,95+12,11%-0,100%+0,005%-0,40%216,92 N--