| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 188,07 | +228,81% | -1,881% | -0,005% | +0,22% | 1,76 Tr | -- | |
BALLO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT | 127,81 | +155,50% | -1,278% | +0,005% | -0,14% | 3,06 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 110,49 | +134,43% | -1,105% | +0,005% | +0,06% | 2,85 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 97,26 | +118,33% | -0,973% | -0,066% | +0,25% | 1,52 Tr | -- | |
BMMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT | 71,79 | +87,35% | -0,718% | +0,001% | +0,01% | 4,76 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 70,58 | +85,88% | -0,706% | +0,001% | -0,11% | 5,91 Tr | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 50,79 | +61,79% | -0,508% | +0,001% | -0,04% | 2,88 Tr | -- | |
BZENT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT | 50,26 | +61,15% | -0,503% | +0,005% | -0,12% | 286,68 N | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 48,33 | +58,80% | -0,483% | -0,044% | +0,37% | 651,72 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 46,46 | +56,52% | -0,465% | -0,006% | +0,16% | 1,50 Tr | -- | |
BPRCL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT | 35,10 | +42,71% | -0,351% | +0,005% | -0,27% | 327,20 N | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 32,30 | +39,30% | -0,323% | +0,005% | -0,08% | 2,40 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 20,55 | +25,01% | -0,206% | -0,024% | +0,12% | 2,47 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 20,23 | +24,61% | -0,202% | -0,006% | +0,11% | 8,12 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 19,60 | +23,85% | -0,196% | -0,024% | +0,29% | 1,83 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 19,11 | +23,25% | -0,191% | +0,001% | -0,07% | 2,84 Tr | -- | |
BME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT | 18,06 | +21,97% | -0,181% | -0,062% | +0,15% | 938,41 N | -- | |
BAPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT | 16,55 | +20,14% | -0,166% | -0,105% | +0,27% | 15,93 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 15,43 | +18,77% | -0,154% | -0,010% | +0,30% | 2,66 Tr | -- | |
BMORPHO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT | 14,24 | +17,32% | -0,142% | -0,014% | +0,04% | 2,29 Tr | -- | |
BSKY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SKYUSDT | 13,95 | +16,97% | -0,139% | +0,005% | -0,10% | 1,10 Tr | -- | |
BAIXBT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT | 13,71 | +16,68% | -0,137% | -0,008% | +0,01% | 930,11 N | -- | |
BUMA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT | 13,16 | +16,01% | -0,132% | +0,001% | +0,04% | 655,34 N | -- | |
BPUMP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PUMPUSDT | 12,93 | +15,73% | -0,129% | +0,005% | -0,02% | 16,11 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 10,86 | +13,21% | -0,109% | -0,044% | +0,14% | 2,30 Tr | -- |